• Noun

    Law . a person who has committed a felony.
    Archaic . a wicked person.

    Adjective

    Archaic . wicked; malicious; treacherous.

    Antonyms

    noun
    police

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X