• Noun

    a fissure, or deep cleft, in glacial ice, the earth's surface, etc.
    a breach in an embankment or levee.

    Verb (used with object)

    to fissure with crevasses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X