• Noun

    a narrow opening produced by cleavage or separation of parts.
    cleavage ( def. 1 ) .
    Anatomy . a natural division or groove in an organ, as in the brain.

    Verb (used with object)

    to make fissures in; cleave; split.

    Verb (used without object)

    to open in fissures; become split.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X