• Adjective

    not straight; bending; curved
    a crooked path.
    deformed
    a man with a crooked back.
    not straightforward; dishonest.
    bent and often raised or moved to one side, as a finger or neck.
    (of a coin) polygonal
    a crooked sixpence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X