• Adverb

    across; transversely.
    contrarily.
    Archaic . in the form of a cross.

    Adjective

    forming a cross; transverse.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X