• Adjective

    made to individual order
    custom-made shoes.

    Noun

    a custom-made item, esp. of apparel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X