• Adjective

    tailored.
    custom-made; made-to-order; made-to-measure
    an expensive tailor-made suit.
    fashioned to a particular taste, purpose, demand, etc.
    a musical comedy tailor-made for the popular audience.

    Noun

    something, as a garment, that is tailor-made.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X