• Verb (used with object)

    to make deaf
    The accident deafened him for life.
    to stun or overwhelm with noise
    The pounding of the machines deafened us.
    deaden ( def. 3 ) .
    Obsolete . to render (a sound) inaudible, esp. by a louder sound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X