• Verb (used without object)

    to depart from a camp; to pack up equipment and leave a camping ground
    We decamped before the rain began.
    to depart quickly, secretly, or unceremoniously
    The band of thieves decamped in the night.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X