• Adjective

    damaged by decay; hence unsound and useless; "rotten floor boards"; "rotted beams"; "a decayed foundation"

    Noun

    The breaking down or rotting of organic matter through the action of bacteria, fungi, or other organisms; decomposition.

    Verb

    To undergo decay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X