• Adjective

    postponed or delayed.
    suspended or withheld for or until a certain time or event
    a deferred payment; deferred taxes.
    classified as temporarily exempt from induction into military service.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X