• Adjective

    moving or working rapidly, esp. forced or required to hurry, as a person.
    characterized by or done with hurry; hasty
    a hurried meal.

    Antonyms

    adjective
    easily , leisurely , slow , unhurried , unrushed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X