• Adjective

    clearly defined or determined; not vague or general; fixed; precise; exact
    a definite quantity; definite directions.
    having fixed limits; bounded with precision
    a definite area.
    positive; certain; sure
    It is definite that he will take the job.
    defining; limiting.
    Botany . (of an inflorescence) determinate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X