• Verb (used with object), -praved, -praving.

    to make morally bad or evil; vitiate; corrupt.
    Obsolete . to defame.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X