• Verb (used with object)

    to remove government regulatory controls from (an industry, a commodity, etc.)
    to deregulate the trucking industry; to deregulate oil prices.

    Verb (used without object)

    to undergo deregulation
    Some banks have already started to deregulate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X