• Verb (used with object), -crated, -crating.

    to divest of sacred or hallowed character or office.
    to divert from a sacred to a profane use or purpose.
    to treat with sacrilege; profane.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X