• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to impair the quality of; make faulty; spoil.
    to impair or weaken the effectiveness of.
    to debase; corrupt; pervert.
    to make legally defective or invalid; invalidate
    to vitiate a claim.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X