• Adjective

    characterized by devotion.
    used in devotions
    devotional prayers.

    Noun

    Often, devotionals. a short religious service.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X