• Adjective, -er, -est.

    devoted to divine worship or service; pious; religious
    a devout Catholic.
    expressing devotion or piety
    devout prayer.
    earnest or sincere; hearty
    He had a devout allegiance to the political regime.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X