• Verb (used with object)

    to disturb the self-possession of; perturb; ruffle
    Her angry reply disconcerted me completely.
    to throw into disorder or confusion; disarrange
    He changed his mind and disconcerted everybody's plans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X