• Adjective

    capable of being dispensed with or done without; not necessary or essential.
    capable of being dispensed or administered
    The money is not dispensable at present.
    Roman Catholic Church . capable of being permitted or forgiven, as an offense or sin.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X