• Verb (used with object), verb (used without object)

    to expand by stretching, as something hollow or elastic
    Habitual overeating had distended his stomach.
    to spread in all directions; expand; swell
    The sea distended about them.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X