• Verb (used with object)

    to damn
    Doggone your silly advice!

    Adjective

    Also, doggoned. damned; confounded
    a doggone fool; Well, I'll be doggoned.

    Adverb

    Also, doggoned. damned
    He's a doggone poor sport.

    Synonyms

    adjective
    blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X