• Verb (used with object), -raged, -raging.

    to make extremely angry; put into a rage; infuriate
    His supercilious attitude enraged me.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X