• Verb (used with object), -guined, -guining.

    to stain or cover with or as with blood
    a flag ensanguined with the blood of battle.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X