• Verb (used with object), -wrapped, -wrapping.

    to wrap or envelop in something.
    to surround or envelop, as in slumber, longing, etc.
    to absorb or engross, as in thought.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X