• Verb (used with object)

    to wrap, bind, or swaddle with bands of some material; wrap up closely or fully.
    to bandage.
    to enfold or envelop, as wrappings do.
    to wrap (cloth, rope, etc.) around something.

    Noun

    a band of linen or the like in which something is wrapped; wrapping; bandage.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X