• Verb (used with object)

    to eat into or away; destroy by slow consumption or disintegration
    Battery acid had eroded the engine. Inflation erodes the value of our money.
    to form (a gully, butte, or the like) by erosion.

    Verb (used without object)

    to become eroded.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X