• Noun

    the sacrament of Holy Communion; the sacrifice of the Mass; the Lord's Supper.
    the consecrated elements of the Holy Communion, esp. the bread.
    ( lowercase ) the giving of thanks; thanksgiving.
    Christian Science . spiritual communion with God.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X