• Verb (used with object), -tated, -tating.

    to think out; devise; invent.
    to study intently and carefully in order to grasp or comprehend fully.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X