• Adjective

    meditating; contemplating
    The cogitative faculty distinguishes humans from animals.
    given to meditation; thoughtful
    The leaders sat in cogitative silence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X