• Adjective

    exhausting a subject, topic, etc.; comprehensive; thorough
    He published an exhaustive study of Greek vases.
    tending to exhaust or drain, as resources or strength
    a protracted, exhaustive siege of illness.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X