• Adjective

    presently existing; "the existing system"
    having existence or being or actuality; "an attempt to refine the existent machinery to make it more efficient"; "much of the beluga caviar existing in the world is found in the Soviet Union and Iran"[syn: existent ][ant: nonexistent ]
    existing in something specified; "depletion of the oxygen existing in the bloodstream"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X