• Noun

    the act of extenuating.
    the state of being extenuated.
    something that extenuates; a partial excuse
    The youth of the defendant served as an extenuation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X