• Verb (used with object), -nated, -nating.

    to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate
    to exterminate an enemy; to exterminate insects.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X