• Verb (used with object), -pated, -pating.

    to remove or destroy totally; do away with; exterminate.
    to pull up by or as if by the roots; root up
    to extirpate an unwanted hair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X