• Noun

    the act of a person or thing that fixes.
    fixings. Also, fixin's
    the necessary ingredients
    salad fixings.
    the appropriate accompaniments; trimmings
    turkey with all the fixings.
    gold fixing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X