• Adjective

    shockingly noticeable or evident; obvious; glaring
    a flagrant error.
    notorious; scandalous
    a flagrant crime; a flagrant offender.
    Archaic . blazing, burning, or glowing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X