• Adjective, flakier, flakiest.

    of or like flakes.
    lying or cleaving off in flakes or layers.
    Slang . eccentric; wacky; dizzy
    a flaky math professor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X