• Adjective, flintier, flintiest.

    composed of, containing, or resembling flint, esp. in hardness.
    unyielding; unmerciful; obdurate
    a flinty heart.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X