• Noun

    the act of forbearing; a refraining from something.
    forbearing conduct or quality; patient endurance; self-control.
    an abstaining from the enforcement of a right.
    a creditor's giving of indulgence after the day originally fixed for payment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X