• Adjective

    consisting of four corners and four right angles; square
    a solid, foursquare building.
    firm; steady; unswerving
    He maintained a foursquare position in the controversy.
    forthright; frank; blunt
    a foursquare presentation of the company's financial condition.

    Adverb

    without equivocation; frankly; forthrightly.

    Noun

    a square.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X