• Verb (used without object)

    to act in a foolish or frivolous manner; trifle.

    Verb (used with object)

    to waste foolishly (often fol. by away )
    He fribbled away one opportunity after another.

    Noun

    a foolish or frivolous person; trifler.
    anything trifling or frivolous.
    frivolousness.

    Adjective

    frivolous; foolish; trifling.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X