• Noun

    Also, frontal. a decorative band, ribbon, or the like, worn across the forehead
    The princess wore a richly bejeweled frontlet.
    the forehead of an animal.
    Ornithology . the forehead when marked by a different color or texture of the plumage.
    Judaism . the phylactery worn on the forehead.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X