• Noun

    the bearing of fruit
    soil additives to hasten the fruitage.
    fruits collectively.
    product or result
    This year's fruitage was of better quality.

    Synonyms

    noun
    crop , fruit , yield

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X