• Verb (used without object)

    to wash or rinse the throat or mouth with a liquid held in the throat and kept in motion by a stream of air from the lungs.

    Verb (used with object)

    to gargle (the throat or mouth).
    to utter with a gargling sound.

    Noun

    any liquid used for gargling.
    a gargling sound.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X