• Verb (used with object), -gated, -gating.

    to supply (land) with water by artificial means, as by diverting streams, flooding, or spraying.
    Medicine/Medical . to supply or wash (an orifice, wound, etc.) with a spray or a flow of some liquid.
    to moisten; wet.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X