• Verb (used with object), verb (used without object)

    to make or become doubled or paired.

    Adjective

    Also, geminated. combined or arranged in pairs; twin; coupled.

    Noun

    Phonetics . a doubled consonant sound.

    Synonyms

    adjective
    biform , binary , dual , duple , duplex , duplicate , twofold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X