• Noun Theater .

    a unit of stage scenery consisting of two flats hinged together.

    Adjective

    having two elements or parts.
    twice as great or as much; double.

    Adverb

    in twofold measure; doubly.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X