• Verb

    a pt. and pp. of gild 1 .

    Adjective

    gilded.
    gold in color; golden.

    Noun

    the thin layer of gold or other material applied in gilding.
    gilt-edged security.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X